Kết quả có 307/312 phường, xã, thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật (tỷ lệ 98,39%); có 05/312 phường, xã, thị trấn không đạt chuẩn tiếp cận pháp luật (tỷ lệ 1,61%).
Số liệu cụ thể như sau:
STT |
Quận, huyện, thành phố |
Kết quả |
Ghi chú đơn vị cấp xã không đạt |
|
Đạt (Tỷ lệ) |
Không đạt (Tỷ lệ) |
|||
|
Quận 1 |
10/10 (100%) |
|
- |
|
Quận 3 |
12/12 (100%) |
|
- |
|
Quận 4 |
12/13 (92%) |
01/13 (07%) |
Phường 4 |
|
Quận 5 |
14/14 (100%) |
|
- |
|
Quận 6 |
13/14 (92%) |
01/14 (08%) |
Phường 12 |
|
Quận 7 |
10/10 (100%) |
|
- |
|
Quận 8 |
15/16 (93%) |
01/16 (07%) |
Phường 2 |
|
Quận 10 |
13/14 (92%) |
01/14 (08%) |
Phường 10 |
|
Quận 11 |
16/16 (100%) |
|
- |
|
Quận 12 |
11/11 (100%) |
|
- |
|
Quận Bình Tân |
10/10 (100%) |
|
- |
|
Quận Tân Bình |
15/15 (100%) |
|
- |
|
Quận Phú Nhuận |
13/13 (100%) |
|
- |
|
Quận Tân Phú |
11/11 (100%) |
|
- |
|
Quận Gò Vấp |
15/16 (93%) |
01/16 (07%) |
Phường 13 |
|
Quận Bình Thạnh |
20/20 (100%) |
|
- |
|
Huyện Củ Chi |
21/21 (100%) |
|
- |
|
Huyện Nhà Bè |
7/7 (100%) |
|
- |
|
Huyện Bình Chánh |
16/16 (100%) |
|
- |
|
Huyện Hóc Môn |
12/12 (100%) |
|
- |
|
Huyện Cần Giờ |
7/7 (100%) |
|
- |
|
Thành phố Thủ Đức |
34/34 (100%) |
|
- |
Kết quả chung |
307/312 (98,39%) |
05/312 (01,16%) |