Thành phố Hồ Chí Minh công bố kết quả xây dựng địa phương đạt chuẩn tiếp cận pháp luật năm 2022
STT |
Quận, huyện, thành phố |
Kết quả |
Tỷ lệ |
Ghi chú |
|
Đạt |
Không đạt |
||||
|
Quận 1 |
10 |
|
100% |
|
|
Quận 3 |
12 |
|
100% |
|
|
Quận 4 |
13 |
|
100% |
|
|
Quận 5 |
14 |
|
100% |
|
|
Quận 6 |
14 |
|
100% |
|
|
Quận 7 |
10 |
|
100% |
|
|
Quận 8 |
16 |
|
100% |
|
|
Quận 10 |
12 |
02 |
86% |
Phường 6, Phường 11 không đạt |
|
Quận 11 |
16 |
|
100% |
|
|
Quận 12 |
11 |
|
100% |
|
|
Quận Bình Tân |
10 |
|
100% |
|
|
Quận Bình Thạnh |
18 |
02 |
90% |
Phường 12, Phường 17 không đạt |
|
Quận Gò Vấp |
16 |
|
100% |
|
|
Quận Phú Nhuận |
13 |
|
100% |
|
|
Quận Tân Bình |
15 |
|
100% |
|
|
Quận Tân Phú |
10 |
01 |
91% |
Phường Tây Thạnh không đạt |
|
Huyện Cần Giờ |
06 |
01 |
86% |
Xã Cần Thạnh không đạt |
|
Huyện Củ Chi |
20 |
01 |
95% |
Xã Phú Hòa Đông không đạt |
|
Huyện Hóc Môn |
12 |
|
100% |
|
|
Huyện Nhà Bè |
07 |
|
100% |
|
|
Huyện Bình Chánh |
16 |
|
100% |
|
|
Thành phố Thủ Đức |
34 |
|
100% |
|
Kết quả |
305 |
7 |
98% |
|
1. Huyện Nhà Bè https://nhabe.hochiminhcity.gov.vn/uploads/2023/02/126%20QD%20UBND%20ngay%2008%2002%202023_0001.pdf
2. Quận 10
3. Quận 3
5. Quận 11
http://www.quan11.hochiminhcity.gov.vn/Hnh%20nh%20bn%20tin/2023-2/(153)%20Q%C4%90-UBND.signed.pdf
6. Quận Tân Bình
7. Huyện Bình Chánh
8. Quận Phú Nhuận
http://www.phunhuan.hochiminhcity.gov.vn/hethongvanban/Pages/default.aspx
9. Quận 12
10. Huyện Củ Chi
11. Quận 1
12. Thành phố Thủ Đức
13. Quận Gò Vấp
14. Quận Bình Tân
15. Quận 5
16. Quận 7
17. Quận 8
18. Quận Hóc Môn
19. Quận Tân Phú
20. Quận Bình Thạnh
21. Huyện Cần Giờ