• Tháng Sáu 2, 2020
Trước tình hình diễn biến phức tạp của dịch bệnh COVID-19 gây ra trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh nói chung và quận Tân Phú nói riêng, để đồng hành cùng người dân trong phòng, chống dịch bệnh, hạn chế tập trung đông người;
在新冠肺炎疫情(COVID-19)所造成在胡志明市地区,尤其是新富郡的复杂严峻情况下,为了跟人民一起防止、控制疫情,限制人多聚集的活动,
Phòng Tư pháp quận Tân Phú khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến để giải quyết thủ tục đăng ký hộ tịch thông qua dịch vụ bưu chính công ích của bưu điện với các lợi ích như sau:
新富郡司法局勉励人民通过邮局的公益邮政服务使用在线公共服务办理户籍登记手续。它的优点如下:
1. Sử dụng dịch vụ công trực tuyến:
1. 使用在线公共服务:
- Thủ tục đăng ký: Đơn giản, nhanh chóng tại địa chỉ:
https://hotichtructuyen.moj.gov.vn
登记手续:简单、快速地登记在:https://hotichtructuyen.moj.gov.vn
- Thời gian đăng ký: 24/24 giờ
登记时间:24/24小时
- Địa điểm đăng ký: Mọi địa điểm có kết nối Internet hoặc trên thiết bị điện tử thông minh (điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính…).
登记地点:与互联网连接的所有地方或者智能电子设备(智能手机、平板电脑、计算机等等)
- Kiểm tra được tình trạng giải quyết hồ sơ trên website trực tuyến.
在在线网站上可以自查档案处理情况。
- Tiết kiệm chi phí: Được giảm 50% lệ phí thực hiện thủ tục đăng ký hộ tịch.
节省费用:办理户籍登记手续费打5折
- Nội dung đăng ký: Đăng ký khai sinh mới, đăng ký lại khai sinh, đăng ký khai tử, đăng ký cấp bản sao, đăng ký xác nhận tình trạng hôn nhân, đăng ký giám hộ, ghi chú kết hôn đã đăng ký ở nước ngoài, ghi chú ly hôn hoặc hủy việc kết hôn đã đăng ký ở nước ngoài.
登记内容:新出身登记,重新出身登记,死亡登记,副本登记,婚姻状况登记,监护人登记,关于在国外登记结婚、离婚或取消结婚的记录登记,
2. Giảm 20% giá cước phí khi sử dụng dịch vụ nhận hồ sơ và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính thông qua bưu chính công ích của Bưu điện:
2. 通过邮局的公益邮政服务使用接收档案和返回办理行政手续的结果的服务,立享20%运费折扣:
- Giá cước dịch vụ nhận gửi hồ sơ giải quyết thủ tục hành chính:
接收和发送档案以办理行政手续的服务费:
Đơn vị tính: đồng
单位:越盾
Stt
序号 Nấc khối lượng
总重量 Nội tỉnh
省内 Liên tỉnh
其他省
Nội Quận/Huyện
内郡/县 Liên Quận/Huyện
其他郡/县 Vùng 1
第一区 Vùng 2
第二区 Vùng 3
第三区
1 Đến 100gr
0-100g 20.800 24.000 24.400 24.800 25.200
2 Trên 100gr đến 250gr
100g 以上 – 250g 20.800 24.000 24.800 27.200 30.400
3 Trên 250gr đến 500gr
250g以上- 500g 21.200 24.400 26.400 30.400 40.800
4 Mỗi 500gr tiếp theo
续重500g 1.800 2.400 2.900 5.100 7.800
- Giá cước dịch vụ chuyển trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính:
Đơn vị tính: đồng
Stt
序号 Nấc khối lượng
总重量 Nội tỉnh
内省 Liên tỉnh
其他省
Nội Quận/Huyện
内郡/县 Liên Quận/Huyện
其他郡/县 Vùng 1
第一区 Vùng 2
第二区 Vùng 3
第三区
1 Đến 100gr 20.800 24.000 24.400 24.800 25.200
2 Trên 100gr đến 250gr 21.600 24.800 25.600 28.000 31.200
3 Trên 250gr đến 500gr 22.800 26.000 27.600 32.000 42.400
4 Mỗi 500gr tiếp theo 1.800 2.400 2.900 5.100 7.800
Được đăng trong chuyên mục: Phổ Biến Giáo Dục Pháp Luật